094.588.1718

091.988.1718

haisanhalongbay1718@gmail.com

43-45 Mạc Thái Tổ, Yên Hòa, Cầu Giấy, HN

BẢNG GIÁ HẢI SẢN TƯƠI SỐNG

Bào ngư Úc (2-3 con/kg)

679k/Kg

Australian Abalone (2-3 units/kg)

Bào ngư xanh Hàn Quốc (10-12 con/kg)

739k/Kg

Korean Abalone (10-12 units/kg)

Bàn mai

129k/Kg

Horn Scallop

Bề bề Chúa (3-6 con/kg)

2.879k/Kg

Mantis Shrimp-Giant Size (3-6 units/kg)

Bề bề Quảng Ninh (12-15 con/kg)

Theo thời giá

Mantis Shrimp-Small Size (12-15 units/kg)

Cá bò da giáp (2-4 con/kg)

729k/Kg

Clown Triggerfish (2-4 units/kg)

Cá bơn Oliver đảo JeJu (1.2-2.5 kg/con)

1.149k/Kg

Oliver Flounder (1.2-2.5 kg each)

Cá bơn vàng Nhật

2.409k/Kg

Japanese Flounder

Cá chim biển (0.8-1.5 kg/con)

Theo thời giá

Pomfret (0.8-1.5 kg each)

Cá chình đen trắng (1.5-2.5 kg/con)

279k/Kg

Moray Eel (1.5-2.5 kg each)

Cá dìa

599k/Kg

Siganus guttatus

Cá hồi Nauy

Theo thời giá

Norwegian Salmon

Cá lăng đen (3-5 kg/con)

199k/Kg

Black Hemibagrus (3-5 kg each)

Cá mặt quỷ (1.5-3 kg/con)

1.879k/Kg

Stone Fish (1.5-3 kg each)

Cá mú nghệ (15-30 kg/con)

629k/Kg

Giant Grouper (15-30 kg each)

Cá song sao xanh (1.2-2.0 kg/con)

1.k/Kg

Blue-dotted Grouper (1.2-2.0 kg each)

Cá song đỏ (1.0-2.0 kg/con)

3.029k/Kg

Wild Red Grouper (1.0-2.0 kg each)

Cá song trân châu ( 1.5 – 3kg/con)

549k/Kg

Pearl Grouper-Small ( 1.5 – 3kg each)

Cá song trân châu to ( 4 – 6 kg/con)

549k/Kg

Pearl Grouper-Giant (4 – 6kg each)

Cá tầm Sapa (2.5-4 kg/con)

399k/Kg

Sapa Sturgeon (2.5-4 kg each)

Cua gạch (0.4-0.6 kg/con)

879k/Kg

Mud crab with Roes (0.4-0.6kg each)

Cua thịt (0.4-0.6 kg/con)

859k/Kg

Mud crab ( ≥ 0.5kg each)

Cua hoàng đế (2.5-3.5kg/con)

2.990k/Kg

King Crab (2.5-3.5 kg each)

Ghẹ xanh (3-4 con/kg)

969k/Kg

Blue Soft-shell Crab (3-4 units/kg)

Hàu canada (6 con/kg)

99k/Con

Canadian Oyster (6 units/kg)

Hàu sữa (6-10 con/Kg)

149k/Kg

Oyster (6 – 10 units/kg)

Mực ống đỏ (2-3 con/kg)

819k/Kg

Red Squid (2-3 con/kg)

Mực trứng (18-20 con/kg)

959k/Kg

Squid with eggs (18-20 con/kg)

Mực khô (12 con/kg)

599k/Kg

Dried Cuttlefish (12 units/kg)

Mực một nắng (2 con/kg)

659k/Kg

Half-Dried Cuttlefish (2 units/kg)

Ngán tự nhiên (6-8 con/kg)

369k/Kg

Wild Austriella Corrugata (6-8 units/kg)

Ngao giấy (10-15 con/kg)

199k/Kg

Special Clam (10-15 units/kg)

Ngao hai cồi (25-29 con/kg)

409k/Kg

2 Muscle Clam (25-29 units/kg)

Ngao hoa (120-140 con/kg)

259k/Kg

Carpet Shell (120-140 units/kg)

Ngao hoa to (70-90 con/kg)

Theo thời giá

Carpet Shell – Big size (70-90 con/kg)

Ngao thưng (12-15 con/kg)

490k/Kg

Thung Clam (12-15 units/kg)

Ngao trắng

790k/Kg

White Clam

Ốc Bulos

Theo thời giá

Bulos

Ốc gai

529k/Kg

Murex

Ốc hương (90-120 con/kg)

709k/Kg

Sweet snail (90-120 units/kg)

Ốc hương lớn

929k/Kg

Sweet snail – Big Size

Ốc móng tay

Theo thời giá

Razor Clam

Ốc nữ hoàng (3.5-4.0 kg/con)

990k/Kg

Queen Conch (3.5-4.0 kg each)

Ốc sư tử (15-20 con/kg)

319k/Kg

Lion Snail (15-20 units/kg)

Ốc vòi voi Canada

Theo thời giá

Canadian Geoduck

Ruốc Quảng Ninh – Baby Octopus

Theo thời giá

Razor Clam

Sam Biển

Theo thời giá

Horseshoe Crab

Sò điệp Hokkaido

299k/Con

Hokkaido Scallop

Sò dương (8-10 con/kg)

199k/Kg

Positive Shellfish (8-10 units/kg)

Sò huyết

479k/Kg

Blood Cockle

Sò méo

Theo thời giá

Anadara Antiquata

Sò sần

129k/Kg

Ark Clam

Tôm hùm Alaska (2 – 3.5 kg/con)

1.469k/Kg

Alaska Lobster ( 2 – 3.5 kg each)

Tôm baby xanh

1.849k/Kg

Green Lobster (0.3 – 0.4 kg each)

Tôm hùm bông (1 – 1.19 kg/con)

3.690k/Kg

Spiny Lobster (1- 1,2 kg each)

Tôm hùm Úc S1 (<1.7 kg/ con)

1.769k/Kg

Ark Clam

Tôm hùm Úc S2 (>1,8 kg/ con)

1.969k/Kg

Australian Lobster S2 ( 1.6 – 2.5 kg each)

Tôm sú (30 con/kg)

879k/Kg

Prawn (30 units/kg)

Tu hài (10-12 con/kg)

719k/Kg

Geoduck (10-12 units/kg)

Vẹm xanh

Theo thời giá

Green Mussel

Đặt mua hàng

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty CP DV Dragon Bay

MSDN: 0110556907

094.588.1718 / 091.988.1718

haisanhalongbay1718@gmail.com

43-45 Mạc Thái Tổ, Yên Hòa, Cầu Giấy, HN

Giờ mở cửa:

T2-CN: 8h-22h